1 1.MŨI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la; 2 2.MŨI TÊN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la; 3 3.mũi tên bằng Tiếng Anh – Glosbe; 4 4.LÀ CÁI MŨI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex; 5 5.MŨI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex 3. Một số cụm từ “ mũi tên” thường dùng trong giờ đồng hồ Anh: mũi tên trong giờ Anh. straight arrow: mũi thương hiệu thẳng. My brother aimed correctly, making the straight arrow hit the tiger's heart, và the prisoner landed on the ground. Anh trai tôi nhắm chuẩn xác khiến cho mũi thương hiệu Định nghĩa. Mũi tên là một vật thường có mũi nhọn được phóng ra từ cây cung hoặc nỏ. Mặc khác, mũi tên còn có nghĩa là một chỉ báo, dấu hiệu thường để chỉ phương hướng, cảnh báo vào một điểm hay một cái gì đó. 5.”Sổ Mũi” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Tác giả: www.studytienganh.vn. Ngày đăng: 30 ngày trước. Xếp hạng: 4 (1397 lượt đánh giá) Xếp hạng cao nhất: 5. Xếp hạng thấp nhất: 2. Tóm tắt: ( Hình ảnh về “ runny nose – sổ mũi” trong tiếng Anh) · Chảy Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "mũi" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. một mũi tên trúng hai đích. more_vert. to kill two birds with one stone. mũi Hảo Vọng. NnXuVsq. Sinh viên học sinh đeo mặt nạ của Tổng thống Indonesia Joko Widodo với cái mũi dài để phản đối tăng giá nhiên liệu bên ngoài dinh tổng thống ở wear a mask of Indonesia President Joko Widodo with a long nose as protest against fuel price hikes outside the presidential palace in viên học sinh đeo mặt nạ của Tổng thống Indonesia Joko Widodo với cái mũi dài để phản đối tăng giá nhiên liệu bên ngoài dinh tổng thống ở wear a mask of Indonesia President Joko Widodo with a long nose, protesting against fuel price increases outside the presidential palace in Jakarta. làm cho nó có thể dễ dàng bắt được long nose is filled with 110 teeth, giving him the ability to easily catch fish. làm cho nó có thể dễ dàng bắt được long nose is filled with 110 teeth, making it well adapted to catching nói dối của con là một trong số những câu có cái mũi dài”.Your lie, as it happens, is one of those that have a long nose.".Sau đó cậu ta tấn công Usopp,vì nghĩ rằng Usopp là một người cá do cái mũi dài của Usopp, nhưng Nojiko đã dừng cậu ta later attacked Usopp,thinking that Usopp was a fish-mandue to Usopp's long nose, but Nojiko stopped đầu, tengu được mô tả với mỏ chim,nhưng đặc điểm này thường được nhân bản hóa thành một cái mũi dài bất earliest tengu were pictured with beaks,but this feature has often been humanized as an unnaturally long như nó thấy, bây giờ đang ôm lấy Hermione và vuốt ve mái tóc cô bé khi cô nức nở trên vai nó,những giọt nước mắt nhỏ giọt xuống chóp cái mũi dài của he saw, was now holding Hermione and stroking her hair while she sobbed into his shoulder,tears dripping from the end of his own long người trước đó đã gần nhưkhông thể hít thở được chút nào những cái mũi dài đôi khi cũng có ích, các bạn thấy đấy còn vài người thì bị nhiễm độc nhiều had hardly been able to breathe at all, long noses are sometimes useful you see, and some had been more thường nói rằng các thành viên của các phương tiện truyền thông nêncó cái mũi dài như voi để phát hiện những gì đang thực sự xảy ra; và sau đó phải thông báo lại cho công media people should have long noses like elephants able to sniff out what is going on and then informing the thường nói rằng các thành viên của các phương tiện truyền thông nên có cái mũi dài như voi để phát hiện những gì đang thực sự xảy ra; và sau đó phải thông báo lại cho công often say that members of the media should have long noses like elephants to sniff out what is really going on and then should inform the này có tên là Thomas Wedders có cái mũi dài đến 7 inches Wedders, the English circus freak, had a nose which was seven and a half inches vị phải có' cái mũi dài như mũi con voi,' không những để' ngửi' những gì phía trước mà cả phía sau mình nữa.”.You should have long trunks like elephants, with which you can smell from the front and điểm duy nhất màcha tôi có thể nắm bắt được là cái mũi dài và mảnh bất thường, một đặc điểm dường như rất bất only feature that my fathercould make out was that of a rather abnormally long and narrow nose, a feature that seemed almost predatory in vào sáu giờ rưỡi, đúng lúc phải lên đường, ông Fogg và bà Aouda đặt chân lêntàu khách Mỹ, theo sau có Passepartout vẫn với đôi cánh sau lưng và, trên mặt, cái mũi dài sáu piê half-past six, the very hour of departure, Mr. Fogg and Aouda, followed by Passepartout,who in his hurry had retained his wings, and nose six feet long, stepped upon the American nói rằng-một mặt không những họ cần phải có một cái mũi dài giống như vòi của một con voi để phát hiện những gì đang diễn ra, mà mặt khác- còn phải được dẫn dắt bởi sự thật và lòng trung thực trong sự truyền đạt những thông tin của họ cho công said that onthe one hand they need to have a long nose like an elephant to sniff out what is going on, but also to be guided by truth and honesty in their communication of it to the every time he tells a lie, his nose grows has a really long nose”- answer tay ông tìm lên cái mũi dài của cặp răng thỏ to chìa ra từ một cái mồm rộng và vẩu,A pair of buck teeth stuck out from a large,projecting mouth below a long, wide là một loại quỷ có cái mũi rất dài và mặt is a legendary creature,who has a red face and a long muốn nói cho cậu biết, nói dối người ta cái mũi sẽ dài ra.”. Sau đó, một cú nhấn ngắn vào cánh mũi được thực khi thấm thuốc nên xoa bóp cánh mũi bằng đầu ngón hợp sống mũi quá cao hoặc hình dáng cánh mũi bị biến nose bridge is too high or the shape of nose alar is má, cằm, cánh mũi xuất hiện những ngôi sao mạch máu 35 mới bỏ đi cánh mũi và cánh tà hãm tốc độ từ thiết kế ban đầu của Su- new Su-35 omits the canards and speedbrake flap from the original Su-35 bị cảm lạnh,hãy thoa dầu dưỡng lên cánh mũi hai lần một ngày sáng và tối.Tuy nhiên, cánh mũi chỉ được trang bị trên một số phiên bản của Su- 30 như Su- however, are installed only in some Su-30 variants like the khi nhỏ thuốc mũi, nên massage nhẹ nhàng cánh mũi để thuốc được phân bố tốt hơn trên màng instillation of the nose, it is recommended to gently massage the wings of the nose so that the drug is better distributed on the mucous cánh mũi này cũng được lắp trên một số phiên bản Su- 30, Su- 35 và Su- canards have also been incorporated in some Su-30s, the Su-35, and the nó vào các khu vực xung quanh mắt, cầu và cánh mũi và 25 rất giống với phiên bản sau của Kh-23, với cánh mũi và cánh thăng bằng dạng chữ Kh-25 is very similar to the later versionof the Kh-23 Grom, with cruciform canards and là các góc của miệng cái gọi là ngọc bích,các cạnh của khe nứt vòm miệng và cánh are the corners of the mouththe so-called zaeda,Tĩnh mạch mạng nhện thường xuất hiện trênSpider veins often appear on the cheeks and chin,Các nốt ruồi trên cánh mũi cho thấy các tổn thất tài chính cá nhân, đặc biệt là ở tuổi 49 và mole on the nose wings suggests personal financial losses, especially at the age of about được đặctrưng bởi một cánh tam giác, cánh mũi, và một Reverser lực đẩy cho cuộc đổ bộ is characterized by a delta wing, the canards, and a thrust reverser for short được cọ xát vào thái dương, xoang hàm trên, cánh mũi và sống mũi với các động tác xoa drug is rubbed into the temples, maxillary sinuses, nose wings and bridge of nose with massage đó, sử dụng bàn chải, xử lý cẩn thận khu vực hình chữ T,trán, cánh mũi, thái dương và that, use a brush, carefully handle the T-shaped area,Với chóp mũi hình dạng tròn và rộng,phần sụn ứng với cánh mũi phồng ra và mỡ bao phủ a round and wide end of a nose,cartilage corresponding to wings of a nose spreads out and fats cover áp dụng, chú ý đến các khu vực có vấn đề dễ bị hình thành các đốm đen-When applying, pay attention to problem areas that are most susceptible to the formation of black spots-Mũi Sau khi xoa bóp trán, giữ các ngón tay trên tháidương, từ từ di chuyển dọc theo xương gò má đến khu vực quanh mắt và cánh mũi, dừng lại ở sống After the massage of the forehead, hold the fingers on the temples,slowly move along the cheekbones to the area around the eyes and the wings of the nose, stop at the bridge of the phát triển đề xuất khác gồm CL- 958 với cánh lớnhơn, CL- 981 với cánh mũi sau buồng lái, và CL- 984 tối ưu cho các nhiệm vụ đột kích độ cao proposed developments included the CL-958 with larger wings,the CL-981 with retractable canard wings behind the cockpit, and the CL-984 optimised for low-level strike ra comedones mở bằng tay có thể là một giải pháp tốt nếu phát ban là địa phương và mụn trứng cá đượcbao phủ bởi các khu vực nhỏ cánh mũi, giữa trán, cằm.Squeezing open comedones by hand can be a good solution if the rash is local andsmall areas are covered with blackheadsnose wings, mid-forehead, chin.Ông ta đứng rất gầnnên tôi có thể nhìn thấy những gân máu vằn trên gò má và hai cánh mũi, cả những thay đổi sắc tố dưới tác động của ánh mặt was so close,I could see broken blood vessels along his cheekbones and the wings of his nose, and changes in pigmentation from the gặp nhất ở mặt một bên sống mũi, vùng trán,rìa ngoài của cánh mũi, thái dương, cánh mũi, ở môi trên và ở khu vực nếp gấp mũi.Most often on the faceon one side of the nose bridge, brow area,outer edges of the nose wings, temple, nose wings, on the upper lip and in the area of the nasolabial fold.Việc chuyển đổi bao gồm lắp khung máy bay với động cơ phản lực cánh quạt Pratt& Whitney Canada PT6A- 67R, kéo dài thân máy bay, tăng cường khung máy bay, nâng cấp hệ thống điện tử,và khi sửa đổi cánh' hàng đầu tiên và cánh mũi….The conversion includes fitting the airframe with new Pratt& Whitney Canada PT6A-67R turboprop engines, lengthening the fuselage, strengthening the airframe, upgrading the avionics,and making modifications to the wings' leading edges and wing chuyển đổi bao gồm lắp khung máy bay với động cơ phản lực cánh quạt Pratt& Whitney Canada PT6A- 67R, kéo dài thân máy bay, tăng cường khung máy bay, nâng cấp hệ thống điện tử,và khi sửa đổi cánh' hàng đầu tiên và cánh mũi… Wikipedia.The conversion includes fitting the airframe with Pratt& Whitney Canada PT6A-67R turboprop engines, lengthening the fuselage, strengthening the airframe, upgrading the avionics,and making modifications to the wings' leading edge and wing tip…Wikipedia.Chúng tôi tiếp tục thực hiện dự án" Trạm thu phát kỹ thuật số" của chúng tôi, giới thiệu các hệ thống quản lý tự động cho các quy trình công nghệ và giới thiệu kế toán trực tuyến để theo dõi sự di chuyển của các sản phẩm dầu ở mọi giai đoạn tiếp nhiên liệu hàng không- từ nhận tại kho,thông qua gửi hàng từ nhà máy đến giao' cánh mũi'.The company continues to implement its“Digital Tank Farm” project, implementing automated technological process management systems and online accounting monitoring the movement of oil products, for each enterprise, at every stage- from receipt at the depot, through despatch from the plant,Chúng tôi tiếp tục thực hiện dự án" Trạm thu phát kỹ thuật số" của chúng tôi, giới thiệu các hệ thống quản lý tự động cho các quy trình công nghệ và giới thiệu kế toán trực tuyến để theo dõi sự di chuyển của các sản phẩm dầu ở mọi giai đoạn tiếp nhiên liệu hàng không- từ nhận tại kho,thông qua gửi hàng từ nhà máy đến giao' cánh mũi'.The company continues to implement its“Digital Tank Farm” project, introducing automated management systems for technological processes and introducing online- accounting to monitor the movement of oil products at every stage of aviation refuelling- from receipt at the depot, through despatch from the plant,Chúng tôi tiếp tục thực hiện dự án" Trạm thu phát kỹ thuật số" của chúng tôi, giới thiệu các hệ thống quản lý tự động cho các quy trình công nghệ và giới thiệu kế toán trực tuyến để theo dõi sự di chuyển của các sản phẩm dầu ở mọi giai đoạn tiếp nhiên liệu hàng không- từ nhận tại kho,thông qua gửi hàng từ nhà máy đến giao' cánh mũi'.We continue to implement ourDigital Tank Farm' project, introducing automated management systems for technological processes and introducing online accounting to monitor the movement of oil products at every stage of aviation refuelling- from receipt at the depot, through despatch from the plant, Từ điển Việt-Anh gỉ mũi Bản dịch của "gỉ mũi" trong Anh là gì? vi gỉ mũi = en volume_up rheum chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI gỉ mũi {danh} EN volume_up rheum Bản dịch VI gỉ mũi {danh từ} 1. y học gỉ mũi từ khác ghèn, gỉ mắt, nước mũi, nước dãi, đờm, chứng sổ mũi volume_up rheum {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "gỉ mũi" trong tiếng Anh mũi danh từEnglishpointextremitysnoutnosemặt mũi danh từEnglishfacenước mũi danh từEnglishrheumdrivelhỉ mũi động từEnglishsniffleblow one's noselàm phổng mũi tính từEnglishflatteringgỉ mắt danh từEnglishrheumgỉ kim loại danh từEnglishrustchun mũi động từEnglishwincegỉ đồng danh từEnglishverdigrisbuồm mũi danh từEnglishforesaillỗ mũi danh từEnglishnostrilxì mũi động từEnglishblow one's nosemóc mũi động từEnglishpick one's nosekhịt mũi động từEnglishsniffle Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese gặp gỡgặp lạigặp phảigặp rắc rốigặp tai họagặp thình lìnhgặp và làm quen từ từ với aigặp điều xui xẻogặtgỉ kim loại gỉ mũi gỉ mắtgỉ sắtgỉ đồnggọigọi ai bằng điện thoạigọi ai ra riêng để nói chuyệngọi cho hiện lêngọi cửagọi hồngọi là commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Enri, Troll có cái mũi rất nhạy Trolls have very sensitive ảnh nhiệt hồng ngoại cho thấytuần lộc thực sự có cái mũi thermal images showed thatreindeer do indeed have red got four arms and two có cái mũi, mái tóc của ba và cả cái tên của nhưng, cái mũi của tôi bảo tôi rằng, chúng không giống hệt my nose tells me they are not the cảm giác cái mũi nó bị bể, máu xịt ra khắp felt his nose break; blood spurted có hếch cái mũi quặp của mầy lên như thế!His nose looks like it had been broken lần cậu nói dối, cái mũi lại dài ra một time he lies, his nose gets a bit her on her little giản như cái mũi trên mặt nó, chúng tôi muốn nói plain as the nose on her face. What we're cái mũi ra khỏi đây, đồ nhìn trộm!Chỉ có cái mũi thính của anh mới tìm ra vợ chúng ta phải làm gì để bảo vệ cái mũi?Yo, Baby Bear… Giữ cái mũi cho sạch vào. What is the American English word for ""khuyên mũi""?More "Trang sức, phụ kiện" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishShe had several piercings including a nose to say ""khuyên mũi"" in American English and in 45 More Spanishel aro de la narizItalianil piercing al nasoBrazilian Portugueseo piercing de narizMexican Spanishel arete de narizEuropean Portuguesea argola de narizOther interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free more words like "nose ring" with the DropsDrops Courses

cái mũi tiếng anh là gì